Có 2 kết quả:

婴儿车 yīng ér chē ㄧㄥ ㄦˊ ㄔㄜ嬰兒車 yīng ér chē ㄧㄥ ㄦˊ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) baby carriage
(2) pram
(3) stroller

Từ điển Trung-Anh

(1) baby carriage
(2) pram
(3) stroller